• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vanha_LSLuan2k9

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++14
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++14
2400pp
95% (2280pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++14
2400pp
90% (2166pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++14
2200pp
86% (1886pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++14
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
AC
12 / 12
C++14
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++14
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++14
2100pp
70% (1467pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++14
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++14
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Cánh diều (45700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

Training (40879.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr02 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
SGAME5 2100.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
List Removals 1700.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict07 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict09 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

contest (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /

DHBB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (246.1 điểm)

Bài tập Điểm
Giấc mơ 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (1632.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Happy School (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

GSPVHCUTE (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CSES (176759.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1800.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

THT (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /

HSG THPT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
DOUBLESTRING 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team