tk22LuongVietQuangMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:54 p.m. 5 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 p.m. 20 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
6:11 p.m. 26 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1264pp)
TLE
11 / 16
C++20
10:55 a.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1061pp)
AC
11 / 11
PY3
6:22 p.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(977pp)
AC
12 / 12
PY3
6:31 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
16 / 16
PYPY
6:26 p.m. 21 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(768pp)
AC
17 / 17
PY3
4:10 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
100 / 100
PYPY
6:36 p.m. 29 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6625.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (14431.3 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1890.0 điểm)
HSG THCS (2920.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (800.0 điểm)
OLP MT&TN (1424.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (2717.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 717.5 / 1400.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (20702.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |