tk21longnguyenkim
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
8:59 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
8:10 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
9:05 p.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 20 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
6:04 p.m. 14 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
PY3
6:03 p.m. 4 Tháng 3, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
2 / 2
PY3
5:58 p.m. 18 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++20
8:17 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
15 / 15
C++20
8:49 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6723.8 điểm)
contest (4644.2 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (16800.0 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (708.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3460.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (3866.3 điểm)
Training (21705.6 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |