tienthanh1602ltqb

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2280pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1260pp)
Training (62170.0 điểm)
hermann01 (9780.0 điểm)
CSES (52432.8 điểm)
THT Bảng A (9400.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Cánh diều (29760.0 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (13846.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (6748.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |