thanhthuan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(693pp)
Training (15930.0 điểm)
CPP Basic 01 (7399.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1572.0 điểm)
Cánh diều (6667.3 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (3500.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
HSG THCS (6818.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (88.3 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (822.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Practice VOI (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Khác (502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tí Và Tèo | 100.0 / |
THT (4980.0 điểm)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |