thanhthuan
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1534pp)
AC
24 / 24
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1117pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(945pp)
Training (75045.1 điểm)
CPP Basic 01 (35192.0 điểm)
hermann01 (13330.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
CPP Basic 02 (10764.0 điểm)
Cánh diều (51838.8 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
ABC (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |
contest (15936.0 điểm)
THT Bảng A (5800.0 điểm)
HSG THCS (18765.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9757.0 điểm)
Lập trình Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Practice VOI (1267.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Khác (9100.0 điểm)
THT (5820.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |