rinnguyenit
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
9 / 9
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1548pp)
AC
200 / 200
C++17
77%
(1470pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1194pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1134pp)
Training (123796.0 điểm)
contest (39895.3 điểm)
DHBB (8605.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
THT Bảng A (23100.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ABC (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
FIND | 900.0 / |
CSES (41943.8 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (12650.0 điểm)
Cánh diều (16000.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (17200.0 điểm)
HSG THCS (17000.0 điểm)
hermann01 (8400.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (10200.0 điểm)
Free Contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Happy School (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
Xóa k phần tử | 1300.0 / |
Tìm x tối thiểu | 1600.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Array Practice (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
Cốt Phốt (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4048.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1400.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Practice VOI (2641.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Chia bánh | 1500.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
vn.spoj (4795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |