• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quangminhez

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
TLE
598 / 600
C++20
2390pp
95% (2271pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
86% (1886pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
70% (1467pp)
Phục vụ (DHBB CT)
AC
20 / 20
C++20
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

ABC (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

CPP Basic 01 (27229.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Miền đồ thị #2 10.0 /
String #3 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Tích 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /

CSES (183325.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1500.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /

THT (5210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Training (81579.3 điểm)

Bài tập Điểm
Module 3 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict02 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
sumarr 800.0 /
Module 1 800.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
arr11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
superprime 900.0 /
square number 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
dist 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /

contest (12969.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
OR 1700.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Quả Bóng 1400.0 /

Cánh diều (18244.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

THT Bảng A (10870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (6440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (6440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Khác (3075.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Biến đổi A/B 1500.0 /

HSG THCS (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Mật mã 1200.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

HSG THPT (3668.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

Đề chưa ra (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Rooftop 100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (5920.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

DHBB (4108.0 điểm)

Bài tập Điểm
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 2000.0 /
Đo nước 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team