quangminhez

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
TLE
598 / 600
C++20
95%
(2271pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1260pp)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Basic 01 (27229.8 điểm)
CSES (183325.8 điểm)
THT (5210.0 điểm)
Training (81579.3 điểm)
contest (12969.0 điểm)
Cánh diều (18244.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (10870.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6440.0 điểm)
hermann01 (6440.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (3075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Biến đổi A/B | 1500.0 / |
HSG THCS (8200.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THPT (3668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (5920.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
DHBB (4108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Phục vụ (DHBB CT) | 2000.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |