• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phunguyen3110

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++17
2200pp
100% (2200pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Board
AC
20 / 20
C++17
1800pp
86% (1543pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
77% (1315pp)
POWER
AC
10 / 10
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
AC
20 / 20
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++17
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (90760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Module 4 1300.0 /
arr11 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm số 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
number of steps 1600.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Module 3 1400.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (11320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

contest (20981.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Saving 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /

HSG THCS (26891.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Khác (7859.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

THT Bảng A (12780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Đề ẩn (1066.7 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /
A + B 800.0 /

Cánh diều (22501.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (5460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

vn.spoj (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
giaoxu03 1500.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

THT (4790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ABC (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /

Free Contest (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
ABSMAX 1300.0 /

DHBB (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Board 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /

CSES (14825.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Happy School (1712.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Morse 900.0 /
UCLN với N 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Array Practice (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Cặp dương 1000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROUND 1000.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
String #5 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team