phunguyen3110
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1061pp)
Training (90760.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
hermann01 (11320.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
contest (20981.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
HSG THCS (26891.6 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7859.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
THT Bảng A (12780.0 điểm)
Cánh diều (22501.8 điểm)
HSG THPT (5460.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
THT (4790.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (7700.0 điểm)
Free Contest (11100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
CSES (14825.0 điểm)
Happy School (1712.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 900.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |