phuctinhoctre2025

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Dãy số "kì lạ" (Thạnh Mỹ, 25) | THT Bảng A | 100p |
Training (80712.0 điểm)
CPP Basic 02 (7050.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
hermann01 (14000.0 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
ABC (7170.0 điểm)
Đề chưa ra (11980.0 điểm)
CPP Basic 01 (52053.0 điểm)
Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Cánh diều (49700.0 điểm)
Training Python (12800.0 điểm)
THT Bảng A (44900.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6400.0 điểm)
THT (21600.0 điểm)
CSES (7887.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8900.0 điểm)
Lập trình Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
contest (11700.0 điểm)
Đề ẩn (1977.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 4. Hàm pow | 10.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 8. Phép chia | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THCS (10071.4 điểm)
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Bài cho contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |