phanlequy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++20
63%
(1387pp)
Cánh diều (5804.0 điểm)
Training (21428.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (3101.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
contest (9597.8 điểm)
HSG THCS (3160.0 điểm)
CSES (154792.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
DHBB (6520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Candies | 400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (502.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (5.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn người | 4.0 / |
Đoạn nguyên tố | 2.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |