• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

obamagaming

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Bói Tình Bạn
AC
50 / 50
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Chọn nhóm (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Đa Giác
AC
67 / 67
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Xâu đường đi đối xứng
AC
12 / 12
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Điểm đại diện
AC
29 / 29
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Quà Trung Thu Đề ẩn 1700p

Cốt Phốt (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
ROUND 1000.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Training (105074.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Max 3 số 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
minict01 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Hoá học 1400.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Đếm số chia hết 1900.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
module 0 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Đếm xâu con chung 1700.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /

HSG THPT (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
LIE RACE 900.0 /

THT Bảng A (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /

Happy School (7516.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Bò Mộng 2100.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
arithmetic progression 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
FACTOR 1300.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Chụp ảnh 1700.0 /

HSG THCS (21484.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /

OLP MT&TN (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
minict08 1000.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

contest (42846.4 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Qua sông 1800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Robot With String 2200.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 5 - Mèo Và Mèo 2000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

hermann01 (9752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

VOI (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

ABC (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Exponential problem 1500.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (8475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Candies 1900.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 1900.0 /

CSES (57978.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

Free Contest (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
SIBICE 800.0 /
POWER3 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

THT (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

Practice VOI (10152.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Tiền tệ 1500.0 /
Số dư 2100.0 /
Giải hệ 1500.0 /
Phương trình 1600.0 /
Chặt đa 1900.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Array Practice (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
MULTI-GAME 1200.0 /
PLUSS 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

Cánh diều (528.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1619.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (98.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Đề chưa ra (24300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đoạn 1700.0 /
Hàng rào 1900.0 /
Rải sỏi 1700.0 /
Thu gom rác 1900.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số ước 1800.0 /
Xâu đường đi đối xứng 1900.0 /
Trả tiền 1700.0 /
Đa Giác 1900.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm đại diện 1900.0 /

GSPVHCUTE (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team