nvatuan
Phân tích điểm
AC
55 / 55
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
Các bài tập đã ra (20)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Truy vấn tổng 2D | Training | 1400 |
Nghịch thuyết Goldbach | Cốt Phốt | 800 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | Khác | 1300p |
Đếm số dhprime | Khác | 1500p |
ƯCLN với bước nhảy 2 | Khác | 1100 |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | HackerRank | 1000 |
Rùa và trò Gõ gạch | HackerRank | 1400p |
Phần tử lớn nhất Stack | HackerRank | 1200 |
Trận đánh của Layton | Khác | 1400p |
Dải số | Training | 1300 |
Rùa và Cầu thang hỏng | Khác | 1400p |
Sau cơn mưa | Training | 1400p |
Lập kế hoạch | Khác | 800p |
Một vài ý nghĩ về chuỗi con | Training | 1500p |
Điểm danh vắng mặt | CPP Advanced 01 | 800p |
Mua xăng | Khác | 900p |
Câu hỏi số 99 | Khác | 1300p |
Gàu nước | Khác | 1000p |
Sửa điểm | Khác | 900p |
Rùa gieo hạt | Training | 1800 |
Training (132072.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1713.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
HSG THCS (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
hermann01 (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
contest (32900.0 điểm)
DHBB (15000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (26000.0 điểm)
vn.spoj (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Happy School (14580.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |