nothinginhere

Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++03
100%
(1900pp)
AC
4 / 4
C++03
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
26 / 26
C++03
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
17 / 17
C++11
63%
(945pp)
Cánh diều (4740.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Training (19869.9 điểm)
THT Bảng A (1860.0 điểm)
vn.spoj (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
hermann01 (1500.0 điểm)
contest (6993.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
ABC (302.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
HSG THPT (1053.8 điểm)
Khác (1753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
CSES (51962.5 điểm)
THT (2800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (3902.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (3147.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
CPP Basic 01 (1423.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |