new4tranphuocquoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
27 / 27
C++11
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(882pp)
Training (28085.2 điểm)
hermann01 (2220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (6090.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3280.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
vn.spoj (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
HSG THCS (7612.6 điểm)
DHBB (5360.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (1255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
ABC (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (680.0 điểm)
Khác (1390.0 điểm)
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (1640.0 điểm)
CSES (23638.5 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
THT (1118.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |