new4tranphuocquoc
Phân tích điểm
AC
27 / 27
C++11
8:19 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++11
8:09 a.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++11
7:50 p.m. 21 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
6:51 p.m. 6 Tháng 4, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++11
8:26 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++11
7:51 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++11
8:18 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++11
5:52 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++11
8:31 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1640.0 điểm)
contest (6290.0 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (23638.5 điểm)
DHBB (5160.9 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 770.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 155.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2420.0 điểm)
HSG THCS (4812.6 điểm)
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1390.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1118.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 18.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (580.0 điểm)
Training (30740.2 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |