nam160125

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++11
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Training (111634.0 điểm)
contest (35030.0 điểm)
DHBB (24240.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
HSG THCS (9150.0 điểm)
HSG THPT (8600.0 điểm)
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Khác (12300.0 điểm)
CSES (113885.7 điểm)
vn.spoj (22300.0 điểm)
THT (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Phân số (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
VOI (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Practice VOI (10672.5 điểm)
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
OLP MT&TN (9400.0 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |