• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

kukuku12345

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
95% (2280pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
86% (2058pp)
Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
SCAT
2300pp
74% (1691pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++11
2200pp
70% (1536pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (26090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

Cánh diều (17952.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

Training (78537.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Module 1 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Đế chế 1900.0 /
Module 4 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
superprime 900.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

Đề chưa ra (4608.3 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /

HSG THCS (15163.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /

hermann01 (10830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

contest (34399.3 điểm)

Bài tập Điểm
Lái xe 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) 2100.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Saving 1300.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Rước đèn 2200.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2300.0 /

THT (21079.6 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chạy thi 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Thời gian 800.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Digit 1400.0 /

ABC (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

HSG THPT (5715.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CSES (59613.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Khác (4960.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Tổng K 1900.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /

DHBB (20215.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Số X 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Giấc mơ 1800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2000.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

vn.spoj (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

VOI (2133.8 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /
Văn tự cổ 2200.0 /

OLP MT&TN (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Practice VOI (4786.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3280.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Cốt Phốt (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3866.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

GSPVHCUTE (15700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

Olympic 30/4 (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team