• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoa57150

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Bits | Đếm Bit
AC
21 / 21
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
81% (1222pp)
ICPC Central B
AC
15 / 15
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
74% (1029pp)
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
AC
2 / 2
PY2
1300pp
70% (908pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
66% (862pp)
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2
AC
100 / 100
PYPY
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

contest (13666.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Saving 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /

THT (7438.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh dấu bảng 1600.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 300.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /

Training (24922.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Min 4 số 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Khối rubik 200.0 /
Ba mũ chia ba 200.0 /
dist 200.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
A cộng B 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm lũy thừa 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Big Sorting 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
FNUM 200.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Hacking Number 200.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Tìm X 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lì Xì 300.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Ước số của n 100.0 /

HSG THCS (5084.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
CUT 1 150.0 /

Free Contest (1519.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /
MINI CANDY 900.0 /
SIBICE 99.0 /
HIGHER ? 120.0 /
MAXMOD 100.0 /
EVENPAL 200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cánh diều (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /

Happy School (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

DHBB (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Heo đất 1200.0 /

OLP MT&TN (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

CPP Basic 02 (1020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (200.1 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /

ABC (1902.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
FIND 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Giai Thua 800.0 /

CSES (23544.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
SQRT 1.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Cốt Phốt (4850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /
ROUND 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Khác (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ICPC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /
Python File 400.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề chưa ra (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Practice VOI (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team