khactrung1912
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
11:46 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
12:29 a.m. 14 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++17
11:30 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
1:51 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++17
9:47 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
8:40 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
11:44 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1397pp)
TLE
56 / 60
C++17
9:42 a.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1304pp)
AC
20 / 20
C++17
10:44 a.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
8 / 8
C++17
9:50 a.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1134pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (13856.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (133230.2 điểm)
DHBB (12296.5 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3234.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Vua Mật Mã | 384.314 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (4110.0 điểm)
Practice VOI (4700.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Mua bánh sinh nhật | 180.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 960.0 / 2400.0 |
Bão | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Xây dựng đường | 100.0 / 100.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (31143.1 điểm)
vn.spoj (3630.0 điểm)
Đề ẩn (3434.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1634.0 / 1900.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / 1800.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 100.0 / 100.0 |