huynhphannhatvy
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1470pp)
TLE
70 / 73
C++11
70%
(1339pp)
AC
83 / 83
C++11
66%
(1260pp)
Training (158945.7 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
contest (30051.8 điểm)
DHBB (26357.4 điểm)
vn.spoj (12500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Tên đẹp | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Happy School (29889.7 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
HSG THCS (9360.0 điểm)
Practice VOI (20176.1 điểm)
VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Khác (644.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2042.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
AICPRTSP Series (813.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |