huynguyen09
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1715pp)
AC
200 / 200
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1134pp)
Training (139540.0 điểm)
hermann01 (16130.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (53700.0 điểm)
CSES (39566.6 điểm)
contest (33420.9 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
HSG THCS (18860.0 điểm)
THT Bảng A (19500.0 điểm)
HSG THPT (9000.0 điểm)
Khác (9800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Happy School (14000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
DHBB (8840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Thanh toán | 1800.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
THT (7636.0 điểm)
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |