huyfan

Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
PYPY
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
contest (8770.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training (19520.0 điểm)
ABC (201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (4100.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
hermann01 (2080.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Nước lạnh | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
CSES (20436.6 điểm)
Khác (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
DHBB (1870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (2301.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
OLP MT&TN (804.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |