• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huy123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++11
1800pp
100% (1800pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
AC
19 / 19
C++11
1700pp
90% (1534pp)
Số Catalan
AC
10 / 10
C++11
1700pp
86% (1458pp)
Module 5
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++11
1600pp
74% (1176pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Kích thước mảng con lớn nhất
AC
14 / 14
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (112702.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
module 0 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
cmpint 900.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
dist 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
minict02 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /

hermann01 (11260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

contest (17149.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Số Catalan 1700.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

HSG THCS (19289.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

HSG THPT (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /

DHBB (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

Happy School (3915.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Khác (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

Practice VOI (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Cánh diều (7873.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

CSES (18450.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

THT (1303.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team