huy123
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
19 / 19
C++11
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1315pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Training (112702.3 điểm)
hermann01 (11260.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (17149.0 điểm)
HSG THCS (19289.6 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (7800.0 điểm)
DHBB (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Happy School (3915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Cánh diều (7873.8 điểm)
CSES (18450.0 điểm)
THT (1303.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |