hao123654123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
1 / 1
C++20
63%
(1197pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Training (54582.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Khác (7040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Biến đổi toạ độ | 1400.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Detecting Cheaters | 1600.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Cây dễ | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
contest (29554.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT (15296.4 điểm)
Array Practice (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (164679.1 điểm)
HSG THCS (6240.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Đề chưa ra (9504.0 điểm)
DHBB (18066.0 điểm)
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
vn.spoj (6066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Practice VOI (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Trò chơi khối hộp | 2100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
USACO (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |