duybaoqt01

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1466pp)
WA
35 / 39
C++20
74%
(1319pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1187pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(1128pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(1071pp)
Training (33469.4 điểm)
hermann01 (1540.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
THT Bảng A (2773.3 điểm)
ABC (1280.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG | 100.0 / |
Cánh diều (2867.1 điểm)
CSES (56727.9 điểm)
CPP Basic 02 (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Khác (2660.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (10722.8 điểm)
THT (2300.0 điểm)
HSG THCS (3790.9 điểm)
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THPT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
DHBB (5827.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
ANT | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Happy School (105.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
GSPVHCUTE (722.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / |