duongthanh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2000pp)
90%
(1354pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
66%
(531pp)
THT Bảng A (8620.0 điểm)
THT (5600.0 điểm)
contest (3880.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Training (3500.0 điểm)
HSG THCS (3007.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Cánh diều (2900.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |