ducnm1205

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1995pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1197pp)
Training (28685.0 điểm)
HSG THCS (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Đua Robot | 1400.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
contest (10900.0 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CSES (99608.6 điểm)
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Đề chưa ra (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (14910.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #3 | 800.0 / |
Practice VOI (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 1700.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
vn.spoj (7670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 1900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Tưới nước đồng cỏ | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
USACO (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1300.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |