cltrind2004
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
11:26 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
4:01 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
6:26 p.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
8:31 p.m. 3 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
11:01 a.m. 21 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
9:18 a.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
10:53 a.m. 21 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
3:57 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2504.8 điểm)
contest (5354.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5450.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 37.0 / 100.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2940.0 điểm)
Training (18195.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |