batimov295
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PYPY
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(2090pp)
AC
23 / 23
PYPY
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(1324pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
HSG THCS (141797.5 điểm)
THT (182535.0 điểm)
Training (141255.3 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
vn.spoj (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
CSES (73375.0 điểm)
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
golds | 1800.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (9900.0 điểm)
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
OLP MT&TN (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |