batimov295
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
40 / 40
PYPY
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1702pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1393pp)
AC
19 / 19
PYPY
63%
(1260pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / |
HSG THCS (40223.5 điểm)
THT (105213.8 điểm)
Training (26194.6 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
vn.spoj (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
divisor03 | 200.0 / |
giaoxu03 | 200.0 / |
CSES (64996.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
golds | 100.0 / |
chiaruong | 100.0 / |
lqddiv | 100.0 / |
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
THT Bảng A (501.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |