a520khanhld
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1548pp)
AC
83 / 83
C++11
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
contest (42853.4 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Training (192214.3 điểm)
DHBB (41396.1 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (46465.2 điểm)
HSG THCS (14300.0 điểm)
HSG THPT (8700.0 điểm)
vn.spoj (23470.0 điểm)
Practice VOI (13052.7 điểm)
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CSES (7027.9 điểm)
Training Python (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 1500.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |