a519_vuth
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++11
66%
(796pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(693pp)
hermann01 (512.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
DHBB (11476.3 điểm)
HSG THPT (1412.0 điểm)
HSG THCS (2520.0 điểm)
contest (1820.4 điểm)
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Training (20812.5 điểm)
Happy School (1284.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / |
Free Contest (3036.0 điểm)
vn.spoj (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Trồng hoa | 400.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
CSES (1309.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |