Vinhzn08
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
2:53 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
5 / 5
C++20
3:12 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++20
8:34 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(1986pp)
AC
3 / 3
C++20
8:15 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(1886pp)
AC
22 / 22
C++20
10:26 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1702pp)
AC
14 / 14
C++20
10:20 p.m. 6 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
8:56 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++20
4:37 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(1260pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (9298.0 điểm)
CSES (109180.0 điểm)
DHBB (3860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Số zero tận cùng | 300.0 / 500.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 60.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LANDMARK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (9800.0 điểm)
THT Bảng A (2633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 933.333 / 1400.0 |
Training (30978.0 điểm)
vn.spoj (5300.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |