PY2GLeVanMinh
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++17
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1629pp)
AC
200 / 200
C++20
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1197pp)
Training (95854.1 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
ABC (8172.7 điểm)
THT Bảng A (25750.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (54290.9 điểm)
contest (25665.3 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3003.0 điểm)
CPP Basic 02 (9605.0 điểm)
Khác (5530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CSES (15466.7 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7626.7 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (4580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
HSG THCS (23682.3 điểm)
THT (17510.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
GSPVHCUTE (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (20421.2 điểm)
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |