PY2EHoangMinhKhang
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1710pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1260pp)
Training (81089.5 điểm)
THT (20200.0 điểm)
HSG THCS (19522.5 điểm)
THT Bảng A (23820.0 điểm)
CSES (125649.3 điểm)
contest (23450.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Practice VOI (1423.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
CPP Basic 02 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Training Python (11200.0 điểm)
GSPVHCUTE (3830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Đề chưa ra (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
DHBB (5850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (2606.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (13700.0 điểm)
Bài cho contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |