PY2CMaiNhanVan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
4:04 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
10:21 a.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:51 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
PY3
9:21 a.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(956pp)
TLE
4 / 9
PY3
10:02 a.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(776pp)
AC
15 / 15
PY3
8:06 a.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
4:09 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8000.0 điểm)
contest (11141.1 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (12298.9 điểm)
DHBB (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 420.0 / 2100.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (7003.6 điểm)
HSG THPT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 80.0 / 400.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1330.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1880.0 điểm)
THT Bảng A (2990.0 điểm)
Training (22380.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1155.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 855.556 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 60.0 / 300.0 |
Bậc thang | 240.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |