PY2ALeKimHieu
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
8:47 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
TLE
5 / 9
PYPY
8:58 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1319pp)
AC
13 / 13
PY3
3:25 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
2 / 2
PYPY
9:02 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
8:52 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
TLE
6 / 10
PY3
3:25 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(617pp)
AC
100 / 100
PY3
7:59 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
20 / 20
PYPY
9:44 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
40 / 40
PY3
7:41 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6463.6 điểm)
contest (7913.3 điểm)
CSES (9416.8 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (1088.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 22.0 / 100.0 |
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 35.714 / 50.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Training (14472.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 396.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |