PY2ALeKimHieu

Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1444pp)
AC
50 / 50
PYPY
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
PYPY
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (26643.1 điểm)
Cánh diều (7063.6 điểm)
THT Bảng A (7100.0 điểm)
HSG THCS (6693.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
contest (11453.3 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (714.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
HSG THPT (1350.0 điểm)
THT (8194.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1136.7 điểm)
CSES (21145.6 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
CPP Basic 01 (3701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
[Hàm] - Tam giác vuông | 100.0 / |
[Hàm] - 12 | 100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
Practice VOI (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |