PY1BTranGiaKhang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
TLE
598 / 600
C++20
90%
(2157pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1393pp)
AC
70 / 70
C++20
63%
(1324pp)
Training (102371.7 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
contest (47800.0 điểm)
hermann01 (14500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (19500.0 điểm)
Happy School (1766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (17295.0 điểm)
HSG THPT (4790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Practice VOI (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (7400.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Free Contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3001.0 điểm)
OLP MT&TN (6960.0 điểm)
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
Khác (11400.0 điểm)
THT Bảng A (52967.0 điểm)
THT (27560.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
GSPVHCUTE (11190.4 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (53800.0 điểm)
CSES (31124.9 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Đề chưa ra (4411.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |