Merlin
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1715pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
22 / 22
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1197pp)
Training (106113.0 điểm)
Đề chưa ra (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
vn.spoj (2505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
DHBB (10625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
HSG THPT (9908.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (31433.3 điểm)
CSES (113519.2 điểm)
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
HSG THCS (22343.1 điểm)
Array Practice (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
THT (13359.0 điểm)
hermann01 (7860.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
OLP MT&TN (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Practice VOI (4017.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (3452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Khác (5330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Detecting Cheaters | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cốt Phốt (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9700.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Đề ẩn (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
COCI (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
USACO (1716.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |