LHL23_dangkhoi

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++20
90%
(2166pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(2058pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
15 / 15
CLANGX
77%
(1702pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1617pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1536pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1393pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1324pp)
contest (29486.0 điểm)
Training (52737.6 điểm)
DHBB (15127.4 điểm)
HSG THCS (7121.4 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (5160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (4660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (2151.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
CSES (118073.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (3525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
HSG THPT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
THT (5150.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |