Hung_Nguyen_Xuan

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++11
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
SCAT
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1393pp)
AC
9 / 9
SCAT
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1128pp)
AC
25 / 25
C++11
63%
(1071pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (136770.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
contest (23100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
hermann01 (14100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (7100.0 điểm)
THT Bảng A (27280.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (19190.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (42716.0 điểm)
CSES (30500.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Free Contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
DHBB (6661.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Khác (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Happy School (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 2000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
HackerRank (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |