Dat_v

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1467pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1260pp)
Training (37209.2 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (13222.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Khác (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Chọn nhóm | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Practice VOI (3286.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
DHBB (9677.4 điểm)
CSES (151186.7 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1531.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE | 1500.0 / |
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
OLP MT&TN (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
GSPVHCUTE (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |