DatMathGuy30

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2166pp)
TLE
590 / 600
C++20
86%
(2025pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1873pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1780pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1691pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1460pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1387pp)
THT Bảng A (50340.0 điểm)
Khác (11160.0 điểm)
Practice VOI (9500.0 điểm)
THT (30314.0 điểm)
Cánh diều (52980.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
contest (19546.0 điểm)
Training (58112.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (10400.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
CPP Basic 01 (31000.0 điểm)
ABC (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16360.0 điểm)
DHBB (18100.0 điểm)
Đề chưa ra (7100.0 điểm)
GSPVHCUTE (9161.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
CSES (30155.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4201.8 điểm)
Đề ẩn (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
HSG THCS (8920.0 điểm)
ôn tập (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (6326.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
USACO (2145.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
USACO 2022 December Contest, Platinum, Making Friends | 2200.0 / |
USACO 2023 US Open Contest, Platinum, Good Bitstrings | 2500.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Happy School (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |