DL_TranNguyenKhanh2007
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2200pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1544pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(1327pp)
63%
(1260pp)
Training (159027.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
THT (19966.4 điểm)
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
THT Bảng A (6000.0 điểm)
Cánh diều (19200.0 điểm)
vn.spoj (16100.0 điểm)
DHBB (31720.0 điểm)
contest (25584.0 điểm)
Happy School (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
HSG THPT (13200.0 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (13320.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Practice VOI (9315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
CSES (190192.2 điểm)
Array Practice (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1400.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
HSG cấp trường (1990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Khác (13015.6 điểm)
Đề chưa ra (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Tên hay | 1700.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 1900.0 / |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 2100.0 / |
Xa nhất | 1700.0 / |
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 1400.0 / |