DL_TranNguyenKhanh2007
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++14
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1629pp)
AC
60 / 60
C++14
77%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1397pp)
AC
25 / 25
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1134pp)
Training (55299.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
THT (8830.9 điểm)
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Cánh diều (3100.0 điểm)
vn.spoj (6150.0 điểm)
DHBB (12211.0 điểm)
contest (12838.0 điểm)
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Vấn đề 2^k | 200.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / |
Làng Lá | 1700.0 / |
HSG THPT (4300.0 điểm)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THCS (6403.3 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (5250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Practice VOI (4455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Trạm xăng | 300.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
CSES (174123.9 điểm)
Array Practice (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Where is Tom? | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / |
Số hoán vị | 300.0 / |
HSG cấp trường (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Khác (10169.2 điểm)
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Tên hay | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
Xa nhất | 300.0 / |
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |