• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DL_TranNguyenKhanh2007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++14
2200pp
100% (2200pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++14
2200pp
95% (2090pp)
Tổ hợp Ckn 2
AC
20 / 20
C++14
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++14
2100pp
86% (1800pp)
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
AC
20 / 20
C++14
2100pp
81% (1710pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++14
2100pp
77% (1625pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++14
2100pp
74% (1544pp)
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
25 / 25
C++14
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Counting Grids | Đếm lưới
AC
12 / 12
C++14
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (159027.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ba mũ chia ba 1600.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
CJ Khảo sát 1500.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Liên thông 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Los Santos Vagos 1900.0 /
CJ Phản công 1700.0 /
Xây dựng vùng LS Vagos 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Lối Đi Riêng 1900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Tổng bình phương trên cây 1900.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
maxle 1400.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
SUMSEG 1800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Bao lồi 1900.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
QUERYSUMS 2300.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

THT (19966.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Game kinh doanh 1900.0 /
Digit 1400.0 /

OLP MT&TN (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /

THT Bảng A (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
San nước cam 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Cánh diều (19200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

vn.spoj (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Xếp hình 1800.0 /

DHBB (31720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Candies 1900.0 /
Bánh xe 1900.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Giá sách 1900.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Xâu nhị phân 2 1700.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Phần thưởng (DHBB CT) 2200.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /

contest (25584.0 điểm)

Bài tập Điểm
Qua sông 1800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /

Happy School (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Làng Lá 2000.0 /

HSG THPT (13200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 2000.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG THCS (13320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Số dư 1700.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
CEDGE 1700.0 /

Cốt Phốt (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
Two Groups 1300.0 /
For Primary Students 1400.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Practice VOI (9315.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Trạm xăng 1700.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Rút gọn đoạn 1800.0 /

CSES (190192.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1700.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1800.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /

Array Practice (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MULTI-GAME 1200.0 /
Real Value 1300.0 /
Where is Tom? 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /
Số hoán vị 1500.0 /

HSG cấp trường (1990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Khác (13015.6 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc B của A 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổ hợp Ckn 1 2300.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Một bài tập thú vị về chữ số 1900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /

Đề chưa ra (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Tên hay 1700.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) 1800.0 /
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) 1900.0 /
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) 2100.0 /
Xa nhất 1700.0 /
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team