DL_DoanTrongTuan2009
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++14
66%
(929pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(819pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (28506.6 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
ABC (2151.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (10938.0 điểm)
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
HSG THCS (8217.5 điểm)
THT (3788.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CSES (27015.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1010.0 điểm)
Đề chưa ra (1146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Văn mẫu | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Cốt Phốt (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG cấp trường (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |