A519PhuongDN
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1257pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1194pp)
contest (17723.4 điểm)
hermann01 (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
DHBB (48183.0 điểm)
Happy School (10044.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Ma Sa Xét | 2000.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
HSG THCS (10900.0 điểm)
HSG THPT (10800.0 điểm)
Practice VOI (3385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Hàn tín điểm binh | 1700.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Training (87235.0 điểm)
Free Contest (11044.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
MIDTERM | 1900.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
BRIDGES | 1700.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
vn.spoj (9516.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
CSES (1533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (10500.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |