Vòng lái xe số 8 (bản dễ)
|
laixeso8
|
Đề chưa ra |
1400 |
33% |
24
|
Comment ça va ?
|
lingvo18
|
Array Practice |
900 |
45% |
444
|
Động viên đàn bò
|
cheer
|
vn.spoj |
2200 |
49% |
65
|
Xây dựng thành phố
|
nkcity
|
vn.spoj |
1500p |
63% |
201
|
Số may mắn
|
msh1
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
900 |
49% |
243
|
MULTI-GAME
|
nummul2
|
Array Practice |
1200 |
23% |
115
|
Cộng tăng dần vào đoạn
|
incsumm
|
Training |
1500p |
22% |
57
|
Universe
|
cd22universe
|
DHBB |
1700p |
0% |
0
|
Số đường đi ngắn nhất
|
cd22qbschool
|
DHBB |
1500p |
38% |
166
|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
|
cd22shortestdk
|
DHBB |
2100p |
26% |
231
|
Bánh xe
|
cd22gears
|
DHBB |
1900p |
23% |
61
|
Hình bình hành dấu sao
|
starparallelogram
|
Training |
800p |
14% |
358
|
Kỳ nghỉ tốt nhất
|
bestvaca
|
Cốt Phốt |
1900p |
12% |
21
|
Một trò chơi bài khác
|
anothercard
|
Cốt Phốt |
2100p |
26% |
45
|
Multiple of 2019
|
mult2019
|
Training |
1900p |
0% |
1
|
Chess ? (Beginner #01)
|
checkchess
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
800 |
52% |
1137
|
A cộng B
|
aplusb
|
Training |
800p |
55% |
2710
|
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều
|
sodunggiua
|
Cánh diều |
800p |
36% |
175
|
Trọng lượng
|
weights
|
Training |
1300p |
49% |
1050
|
Hello, world ! (sample problem)
|
helloworld
|
ABC |
800 |
61% |
2174
|
Exponential problem
|
pow1234
|
ABC |
1500 |
23% |
233
|
SQRT
|
newsqrt
|
Lập trình cơ bản |
800 |
44% |
1205
|
ROBOT-MOVE
|
physics01
|
Array Practice |
1100 |
45% |
89
|
Xóa số k
|
ks
|
Lớp Tin K 30 |
1500p |
30% |
18
|
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
|
cses1711
|
CSES |
2000p |
26% |
188
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
cses1696
|
CSES |
1700p |
48% |
228
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
cses1695
|
CSES |
1900p |
32% |
119
|
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
|
cses1694
|
CSES |
1900p |
26% |
168
|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
cses1689
|
CSES |
1900p |
36% |
291
|
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
|
cses1690
|
CSES |
1900p |
29% |
179
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
cses1693
|
CSES |
1800p |
30% |
111
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
cses1692
|
CSES |
1700p |
20% |
103
|
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư
|
cses1691
|
CSES |
1700p |
26% |
125
|
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
|
cses1686
|
CSES |
1800p |
42% |
223
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
cses1684
|
CSES |
1900p |
31% |
104
|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
cses1683
|
CSES |
1700p |
54% |
280
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
cses1682
|
CSES |
1700p |
38% |
260
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
cses1676
|
CSES |
1400p |
44% |
365
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
cses1675
|
CSES |
1600p |
35% |
313
|
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
cses1751
|
CSES |
1700p |
35% |
82
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
cses1160
|
CSES |
1900p |
29% |
106
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
cses1750
|
CSES |
1500p |
34% |
148
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
cses1202
|
CSES |
1800p |
31% |
319
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
cses1681
|
CSES |
1600p |
50% |
253
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
cses1680
|
CSES |
1600p |
24% |
168
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
cses1679
|
CSES |
1500p |
41% |
266
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
cses1678
|
CSES |
1700p |
22% |
172
|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
cses1196
|
CSES |
1900p |
32% |
208
|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
cses1197
|
CSES |
1700p |
23% |
190
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
cses1195
|
CSES |
1800p |
32% |
475
|