Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
1600p |
19% |
196
|
Chuỗi hạt nhiều màu
|
beads
|
contest |
1500p |
11% |
39
|
Đạp xe
|
bicycle
|
contest |
1000p |
28% |
261
|
Xe đồ chơi
|
toycar
|
contest |
1100p |
27% |
510
|
Làm (việc) nước
|
ma22freeze
|
contest |
900p |
37% |
772
|
Của hồi môn
|
dowry
|
Training |
2100 |
26% |
134
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
1800p |
11% |
56
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
cses2427
|
CSES |
1900p |
2% |
2
|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
|
cses1755
|
CSES |
1000p |
39% |
1123
|
CSES - Coin Grid | Lưới xu
|
cses1709
|
CSES |
1900p |
15% |
15
|
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi
|
cses1698
|
CSES |
1900p |
15% |
7
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
cses1737
|
CSES |
2100p |
36% |
83
|
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng
|
cses1735
|
CSES |
1900p |
24% |
187
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
cses1083
|
CSES |
800p |
44% |
2723
|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
|
cses2130
|
CSES |
2200p |
38% |
329
|
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
|
cses1087
|
CSES |
1500p |
19% |
53
|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
|
cses2129
|
CSES |
1900p |
41% |
378
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
cses1704
|
CSES |
1900p |
26% |
47
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1700p |
22% |
38
|
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
cses2131
|
CSES |
2100p |
23% |
34
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
1900p |
17% |
73
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
1900p |
23% |
50
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
cses1757
|
CSES |
1700p |
16% |
22
|
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
|
cses2075
|
CSES |
1600 |
2% |
6
|
Hack Hashing
|
hackhashing
|
Khác |
1700p |
8% |
2
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
cses2086
|
CSES |
2100p |
33% |
325
|
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
|
cses2085
|
CSES |
2200p |
39% |
261
|
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
|
cses2084
|
CSES |
2100p |
38% |
295
|
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
|
cses2078
|
CSES |
1800 |
23% |
58
|
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
|
cses2077
|
CSES |
1700p |
41% |
89
|
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
|
cses2076
|
CSES |
1700p |
53% |
121
|
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
|
cses2074
|
CSES |
2000p |
13% |
96
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
cses2073
|
CSES |
1700p |
21% |
181
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
cses2174
|
CSES |
1500p |
15% |
537
|
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu
|
cses2180
|
CSES |
1900p |
18% |
17
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
15% |
29
|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
|
cses2112
|
CSES |
1400p |
23% |
85
|
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
|
cses2108
|
CSES |
1900p |
20% |
22
|
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
cses2109
|
CSES |
1900p |
16% |
42
|
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
cses2110
|
CSES |
1900p |
19% |
23
|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
|
cses2113
|
CSES |
1900p |
30% |
74
|
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
|
cses2101
|
CSES |
1900p |
24% |
80
|
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
|
cses2133
|
CSES |
2100p |
28% |
31
|
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện
|
cses2121
|
CSES |
1900p |
25% |
19
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1400p |
30% |
82
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
cses1203
|
CSES |
1900p |
15% |
51
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
cses2184
|
CSES |
2000p |
10% |
19
|
CSES - Book Shop II | Nhà sách II
|
cses1159
|
CSES |
1700p |
20% |
43
|
CSES - Number Grid | Bảng Số
|
cses1157
|
CSES |
1300p |
32% |
88
|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp
|
cses2421
|
CSES |
1900p |
1% |
3
|