Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - High Score | Điểm cao cses1673 CSES 1900p 19% 242
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II cses1672 CSES 1400p 25% 541
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I cses1671 CSES 1500p 29% 732
CSES - Monsters | Quái vật cses1194 CSES 1600p 18% 283
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn cses1669 CSES 1500p 27% 310
CSES - Building Teams | Xây đội cses1668 CSES 1400p 33% 433
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn cses1667 CSES 1400p 41% 648
CSES - Building Roads | Xây đường cses1666 CSES 1400p 49% 803
CSES - Labyrinth | Mê cung cses1193 CSES 1400p 26% 594
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng cses1192 CSES 1300p 47% 1064
Các thùng nước ioibin Đề chưa ra 1500 49% 172
Tưới nước đồng cỏ fwater vn.spoj 1900 40% 40
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội cses2165 CSES 1400p 51% 960
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 27% 145
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1900 30% 51
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1900 24% 82
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1900 23% 330
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 1900 32% 252
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 1900p 24% 370
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1700p 32% 411
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1500p 36% 859
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 29% 509
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1900p 26% 238
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1400p 59% 458
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1300p 50% 735
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1500p 34% 641
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1700p 33% 305
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1500p 45% 791
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1500p 32% 476
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 31% 475
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1700p 46% 299
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1400p 32% 414
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 30% 708
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 33% 851
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 61% 2309
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1500p 40% 827
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1400p 36% 900
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1300p 36% 1498
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1700p 23% 385
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1700p 31% 172
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1500p 31% 1130
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1900p 32% 203
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1800 30% 130
CSES - Gray Code | Mã Gray cses2205 CSES 1100p 44% 442
Rước đèn lanternparade contest 2200p 7% 18
Vua trò chơi kingofgame contest 1900p 17% 81
Truy vấn trên xâu strquery contest 1800p 7% 18
Tìm kiếm nhị phân? binarysearch contest 2400p 7% 28
Dư đoạn msegments contest 1700p 19% 59
Hoán vị khác nhau permneq contest 1900p 37% 170